"cho" meaning in Tiếng Việt

See cho in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ʨɔ˧˧ [Hà-Nội], ʨɔ˧˥ [Huế], ʨɔ˧˧ [Saigon], ʨɔ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɔ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ là có thể như thế.
    Sense id: vi-cho-vi-adv-8egx818W
  2. Từ biểu thị ý nhấn mạnh về một tác động không hay phải chịu đựng.
    Sense id: vi-cho-vi-adv-ERVxF26r
  3. Từ biểu thị một đề nghị, một yêu cầu, với mong muốn có được sự đồng ý, sự thông cảm.
    Sense id: vi-cho-vi-adv-0VhAkZBc
The following are not (yet) sense-disambiguated

Preposition

IPA: ʨɔ˧˧ [Hà-Nội], ʨɔ˧˥ [Huế], ʨɔ˧˧ [Saigon], ʨɔ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɔ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng nhằm đến hoặc đối tượng phục vụ của hoạt động, của cái vừa được nói đến.
    Sense id: vi-cho-vi-prep-6aBH3cMG
  2. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng chịu tác động, chịu ảnh hưởng của tính chất, trạng thái vừa được nói đến.
    Sense id: vi-cho-vi-prep-8FKbAFhl
  3. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là yêu cầu, mục đích, mức độ nhằm đạt tới của việc vừa được nói đến.
    Sense id: vi-cho-vi-prep-4oGGPnJu
  4. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả tự nhiên của việc vừa được nói đến.
    Sense id: vi-cho-vi-prep-LJWsTk7U
  5. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là hệ quả mà điều vừa nói đến có thể mang lại cho chủ thể.
    Sense id: vi-cho-vi-prep-1OCrT7tO
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: to (Tiếng Anh), for (Tiếng Anh), so that (Tiếng Anh), om te (Tiếng Hà Lan), voor (Tiếng Hà Lan), opdat (Tiếng Hà Lan), zodat (Tiếng Hà Lan), для (Tiếng Nga), для (Tiếng Nga), чтобы (Tiếng Nga), для (Tiếng Nga), pour (Tiếng Pháp), pour (Tiếng Pháp), pour que (Tiếng Pháp), afin que (Tiếng Pháp), a (Tiếng Tây Ban Nha), para (Tiếng Tây Ban Nha), para que (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: ʨɔ˧˧ [Hà-Nội], ʨɔ˧˥ [Huế], ʨɔ˧˧ [Saigon], ʨɔ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɔ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chuyển cái sở hữu của mình sang người khác mà không đổi lấy gì cả.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-4ERIfHHB
  2. Làm người khác có được, nhận được.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-AprWu6bM
  3. Làm người khác có được điều kiện làm việc gì.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-lkS-GUsE
  4. Làm tạo ra ở khách thể một hoạt động nào đó.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-4yK7-FbP
  5. Làm khách thể chuyển đến một chỗ nào đó.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-LLwGlyAZ
  6. Coi là, nghĩ rằng, một cách chủ quan.
    Sense id: vi-cho-vi-verb-4UxuQEsN
  7. Chuyển, đưa, bán cho (nói tắt). Tags: colloquial
    Sense id: vi-cho-vi-verb-Vh52r8ot
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nộp, đưa, gởi, giao Translations: give (Tiếng Anh), let (Tiếng Anh), make (Tiếng Anh), geven (Tiếng Hà Lan), laten (Tiếng Hà Lan), អោយ (Tiếng Khmer), давать (Tiếng Nga), дать (Tiếng Nga), 上げる (Tiếng Nhật), donner (Tiếng Pháp), laisser (Tiếng Pháp), faire (Tiếng Pháp), ให้ (Tiếng Thái), (Tiếng Trung Quốc), 让 (Tiếng Trung Quốc), dar (Tiếng Tây Ban Nha), permitir (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh cho em chiếc đồng hồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho quà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho không, chứ không bán."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển cái sở hữu của mình sang người khác mà không đổi lấy gì cả."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-4ERIfHHB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho thời gian để chuẩn bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lịch sử cho ta nhiều bài học quý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho mấy roi.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người khác có được, nhận được."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-AprWu6bM"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mẹ cho con bú."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chủ toạ cho nói."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho tự do đi lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho nghỉ phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho vay tiền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người khác có được điều kiện làm việc gì."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-lkS-GUsE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Công nhân cho máy chạy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho bò đi ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho người đi tìm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm tạo ra ở khách thể một hoạt động nào đó."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-4yK7-FbP"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho than vào lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hàng đã cho lên tàu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho thêm muối vào canh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm khách thể chuyển đến một chỗ nào đó."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-LLwGlyAZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đừng vội cho rằng việc ấy không ai biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ai cũng cho thế là phải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Tự cho mình có đủ khả năng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho là nó có tài, thì một mình cũng chẳng làm gì được.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Coi là, nghĩ rằng, một cách chủ quan."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-4UxuQEsN",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng trước là, rằng"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh cho tôi chiếc mũ để ở kia."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chị cho tôi một chục phong bì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển, đưa, bán cho (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-verb-Vh52r8ot",
      "raw_tags": [
        "Dùng trong lời yêu cầu một cách lịch sự"
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nộp"
    },
    {
      "word": "đưa"
    },
    {
      "word": "gởi"
    },
    {
      "word": "giao"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "give"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "geven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "давать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "дать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "给"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "donner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "dar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ให้"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "អោយ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "上げる"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "let"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "make"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "laten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "让"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "laisser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "faire"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "permitir"
    }
  ],
  "word": "cho"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gửi quà cho bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mừng cho anh chị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thư cho người yêu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sách cho thiếu nhi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng nhằm đến hoặc đối tượng phục vụ của hoạt động, của cái vừa được nói đến."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-prep-6aBH3cMG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bổ ích cho nhiều người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Có hại cho công việc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không may cho anh ta."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng chịu tác động, chịu ảnh hưởng của tính chất, trạng thái vừa được nói đến."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-prep-8FKbAFhl"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "học cho giỏi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "làm cố cho xong"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "chờ cho mọi người đến đủ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "nói cho cùng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là yêu cầu, mục đích, mức độ nhằm đạt tới của việc vừa được nói đến."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-prep-4oGGPnJu"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vì mây cho núi lên trời...",
          "translation": "(ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Không biết, cho nên đã làm sai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả tự nhiên của việc vừa được nói đến."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-prep-LJWsTk7U"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ăn ở thế cho người ta ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thà chẳng biết cho xong."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Có khó khăn gì cho cam."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thà rằng thế cho nó đáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là hệ quả mà điều vừa nói đến có thể mang lại cho chủ thể."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-prep-1OCrT7tO"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "to"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "om te"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "a"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "for"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "voor"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "para"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "so that"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "opdat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zodat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "чтобы"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "afin que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "para que"
    }
  ],
  "word": "cho"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mặc cho mưa gió, vẫn cứ đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Vở kịch không hay gì cho lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Biết bao giờ cho xong?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ là có thể như thế."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-adv-8egx818W"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Người ta cười cho đấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị đánh cho một trận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về một tác động không hay phải chịu đựng."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-adv-ERVxF26r"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Để tôi đi cho."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ông thông cảm cho."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị một đề nghị, một yêu cầu, với mong muốn có được sự đồng ý, sự thông cảm."
      ],
      "id": "vi-cho-vi-adv-0VhAkZBc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cho"
}
{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh cho em chiếc đồng hồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho quà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho không, chứ không bán."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển cái sở hữu của mình sang người khác mà không đổi lấy gì cả."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho thời gian để chuẩn bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lịch sử cho ta nhiều bài học quý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho mấy roi.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người khác có được, nhận được."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mẹ cho con bú."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chủ toạ cho nói."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho tự do đi lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho nghỉ phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho vay tiền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người khác có được điều kiện làm việc gì."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Công nhân cho máy chạy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho bò đi ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho người đi tìm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm tạo ra ở khách thể một hoạt động nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho than vào lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hàng đã cho lên tàu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho thêm muối vào canh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm khách thể chuyển đến một chỗ nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đừng vội cho rằng việc ấy không ai biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ai cũng cho thế là phải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Tự cho mình có đủ khả năng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cho là nó có tài, thì một mình cũng chẳng làm gì được.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Coi là, nghĩ rằng, một cách chủ quan."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng trước là, rằng"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh cho tôi chiếc mũ để ở kia."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chị cho tôi một chục phong bì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển, đưa, bán cho (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trong lời yêu cầu một cách lịch sự"
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nộp"
    },
    {
      "word": "đưa"
    },
    {
      "word": "gởi"
    },
    {
      "word": "giao"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "give"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "geven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "давать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "дать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "给"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "donner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "dar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ให้"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "អោយ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "上げる"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "let"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "make"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "laten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "让"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "laisser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "faire"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "permitir"
    }
  ],
  "word": "cho"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gửi quà cho bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mừng cho anh chị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thư cho người yêu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sách cho thiếu nhi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng nhằm đến hoặc đối tượng phục vụ của hoạt động, của cái vừa được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bổ ích cho nhiều người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Có hại cho công việc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không may cho anh ta."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng chịu tác động, chịu ảnh hưởng của tính chất, trạng thái vừa được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "học cho giỏi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "làm cố cho xong"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "chờ cho mọi người đến đủ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "nói cho cùng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là yêu cầu, mục đích, mức độ nhằm đạt tới của việc vừa được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vì mây cho núi lên trời...",
          "translation": "(ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Không biết, cho nên đã làm sai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả tự nhiên của việc vừa được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ăn ở thế cho người ta ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thà chẳng biết cho xong."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Có khó khăn gì cho cam."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thà rằng thế cho nó đáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều sắp nêu ra là hệ quả mà điều vừa nói đến có thể mang lại cho chủ thể."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "to"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "om te"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "a"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "for"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "voor"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "para"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "so that"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "opdat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zodat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "чтобы"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "для"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pour que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "afin que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "para que"
    }
  ],
  "word": "cho"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mặc cho mưa gió, vẫn cứ đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Vở kịch không hay gì cho lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Biết bao giờ cho xong?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ là có thể như thế."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Người ta cười cho đấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị đánh cho một trận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về một tác động không hay phải chịu đựng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Để tôi đi cho."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ông thông cảm cho."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị một đề nghị, một yêu cầu, với mong muốn có được sự đồng ý, sự thông cảm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cho"
}

Download raw JSONL data for cho meaning in Tiếng Việt (9.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cho"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cho",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.